Mức Ký quỹ và lịch giao dịch

Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng hàng hóa kỳ hạn tiêu chuẩn 
tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam

STTHàng hóaMã hàng hóaNhóm hàng hóaSở giao dịch nước ngoài liên thôngMức ký quỹ ban đầu / hợp đồng
1Bạc miniMQIKim loạiCOMEX123,519,000 VNĐ
2Đồng miniMQCKim loạiCOMEX84,513,000 VNĐ
3Bạc microSILKim loạiCOMEX49,407,600 VNĐ
4Đồng microMHGKim loạiCOMEX16,902,600 VNĐ
5Dầu Brent miniBMNăng lượngICESG17,564,520 VNĐ
6Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX26,004,000 VNĐ
7Dầu thô WTI microMCLENăng lượngNYMEX15,082,320 VNĐ
8ĐồngCPEKim loạiCOMEX169,026,000 VNĐ
9BạcSIEKim loạiCOMEX247,038,000 VNĐ
10Chì LMELEDZKim loạiLME118,200,000 VNĐ
11Đồng LMELDKZKim loạiLME401,880,000 VNĐ
12Kẽm LMELZHZKim loạiLME196,803,000 VNĐ
13Nhôm LMELALZKim loạiLME127,656,000 VNĐ
14Niken LMELNIZKim loạiLME751,893,840 VNĐ
15Thiếc LMELTIZKim loạiLME406,962,600 VNĐ
16Bạch kimPLEKim loạiNYMEX96,214,800 VNĐ
17Quặng sắtFEFKim loạiSGX41,606,400 VNĐ
18Dầu BrentQONăng lượngICEEU159,924,600 VNĐ
19Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICEEU165,196,320 VNĐ
20Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX75,411,600 VNĐ
21Dầu WTICLENăng lượngNYMEX150,823,200 VNĐ
22Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX104,016,000 VNĐ
23Xăng pha chếRBENăng lượngNYMEX182,028,000 VNĐ
24Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX48,276,000 VNĐ
25Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICEEU56,097,720 VNĐ
26Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICEEU44,206,800 VNĐ
27Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICEUS37,185,720 VNĐ
28Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICEUS34,939,920 VNĐ
29BôngCTENguyên liệu công nghiệpICEUS87,775,320 VNĐ
30Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICEUS175,527,000 VNĐ
31Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE7,020,000 VNĐ
32Cao su TSR20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX13,002,000 VNĐ
33NgôZCENông sảnCBOT44,206,800 VNĐ
34Đậu tươngZSENông sảnCBOT67,610,400 VNĐ
35Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT49,407,600 VNĐ
36Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT54,608,400 VNĐ
37Lúa mìZWANông sảnCBOT59,809,200 VNĐ
38Ngô miniXCNông sảnCBOT8,841,360 VNĐ
39Đậu tương miniXBNông sảnCBOT13,522,080 VNĐ
40Lúa mì miniXWNông sảnCBOT11,961,840 VNĐ
41Gạo thôZRENông sảnCBOT36,405,600 VNĐ
42Lúa mì KansasKWENông sảnCBOT72,811,200 VNĐ

Lịch giao dịch hợp đồng hàng hóa kỳ hạn tiêu chuẩn 
tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam
STTMã hàng hóaTên hàng hóaNhóm hàng hóaSở giao dịch nước ngoài liên thôngThời gian giao dịch
1ZCENgôNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6
– Phiên 1: 07:00 – 19:45
– Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
2XCNgô miniNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
3ZMEKhô đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
4ZLEDầu đậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
5ZWALúa mìNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
6XWLúa mì miniNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
7ZSEĐậu tươngNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
8XBĐậu tương miniNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
9ZREGạo thôNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6
– Phiên 1: 07:00 – 09:00
– Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
10KWELúa mì KansasNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau)
11MPODầu cọ thôNguyên liệu công nghiệpBMDXThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00

Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
12QWĐường trắngNguyên liệu công nghiệpICEEUThứ 2 – Thứ 6:
14:45 – 00:00
(ngày hôm sau)
13KCECà phê ArabicaNguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30
(ngày hôm sau)
14SBEĐường 11Nguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00
(ngày hôm sau)
15LRCCà phê RobustaNguyên liệu công nghiệpICEEUThứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 23:30
16TRUCao su RSS3Nguyên liệu công nghiệpOSEThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
17CTEBôngNguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20
(ngày hôm sau)
18CCECa caoNguyên liệu công nghiệpICEUSThứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
(ngày hôm sau)
19ZFTCao su TSR20Nguyên liệu công nghiệpSGXThứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
20PLEBạch kimKim loạiNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
21SIEBạcKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
22CPEĐồngKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
23FEFQuặng sắtKim loạiSGXThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15
(ngày hôm sau)
24MQIBạc miniKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
25SILBạc microKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
26MQCĐồng miniKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
27MHGĐồng microKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
28LDKZĐồng LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
29LALZNhôm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
30LEDZChì LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
31LTIZThiếc LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
32LZHZKẽm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
33LNIZNiken LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
34BMDầu Brent miniNăng lượngICE SingaporeThứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
35NQGKhí tự nhiên miniNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
36MCLEDầu thô WTI microNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
37NQMDầu WTI miniNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
38QPDầu ít lưu huỳnhNăng lượngICEEUThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
39NGEKhí tự nhiênNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
40RBEXăng pha chếNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
41CLEDầu WTINăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
42QODầu BrentNăng lượngICEEUThứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)